◉ CAR AS ART Mỗi chiếc xe là 1 tác phẩm nghệ thuật.
◉ JAPANESE MASTERY Được hoàn thiện bởi bậc thầy nghệ nhân Nhật Bản.
◉ HUMAN CENTRICITY Triết lý lấy con người làm trung tâm, tối ưu trải nghiệm
✪ Cụm đèn trước thiết kế dạng cong dài làm nổi bật chiều rộng thân xe.
✪ Mặt lưới tản nhiệt họa tiết đa diện sắc nét, cho cái nhìn có chiều sâu và tinh tế.
✪ Cụm đèn hậu tạo cảm giác rộng bề thế theo phương ngang.
✪ Ốp cản sau thiết kế thể thao, viền Chrome tạo sự mạnh mẽ cho tổng thể phía sau xe.
KHÔNG GIAN NỘI THẤT HIỆN ĐẠI New Mazda CX-8 tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ tối đa người lái, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và bớt căng thẳng.
◉ SANG TRỌNG & TIỆN NGHI Vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển & tính năng sưởi.
◉ TIỆN NGHI & THƯ THÁI Cửa sổ trời 2 chế độ hoạt động. tạo cảm giác không gian mở, rộng thoáng.
◉ SỐNG ĐỘNG & CHÂN THỰC Với hệ thống 10 loa Bose và công nghệ âm thanh vòm Surround Stage.
◉ HIỆN ĐẠI & TIỆN LỢI Sạc không dây chuẩn Qi 15W thuận tiện khi di chuyển đường dài.
◉ TRẢI NGHIỆM HOÀN HẢO Điều hòa tự động 3 vùng độc lập; cho phép tùy chỉnh nhiệt độ theo nhu cầu.
◉ TIỆN DỤNG HƠN Khoang hành lý mở rộng lên đến 742L, rảnh tay mở tự động.
◉ THOẢI MÁI TUYỆT ĐỐI Với hàng loạt tính năng tiện nghi: ghế ngồi chỉnh điện, sưởi hàng ghế trước, rèm che nắng ghế sau...
◉ TRỰC QUAN & TIỆN DỤNG Hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect giúp bạn luôn kết nối ngay cả khi đang lái xe.
✪ SỨC MẠNH ĐẾN TỪ ĐỘNG CƠ Động cơ SkyActiv 2.5L đặc trưng kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, giúp xe vận hành mạnh mẽ, mượt mà.
✪ CÔNG NGHỆ I- ACTIV AWD Với công nghệ i-Activ AWD, New Mazda CX-8 vận hành vượt trội hơn về khả năng mang đến trải nghiệm lái bùng nổ.
✪ CÔNG NGHỆ MI-DRIVE Tối ưu hóa khả năng vận hành thông qua 03 chế độ lái (Normal, Sport, Offroad) để bạn luôn kết nối với xe trên mọi cung đường.
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể |
4,900 x 1,840 x 1,730 |
|
Chiều dài cơ sở |
2,930 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.8 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 |
|
Khối lượng không tải |
1,850 |
|
Khối lượng toàn tải |
2,445 |
|
Thể tích khoang hành lý |
209 - 742 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
74 |
|
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Loại động cơ |
SkyActiv-G 2.5L |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
|
Dung tích xi lanh |
2,488 (cc) |
|
Công suất tối đa |
188/6000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
252/4000 |
|
Hộp số |
6AT |
|
Chế độ thể thao |
Normal - Sport - Offroad |
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) |
GVC Plus |
|
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
✓ |
|
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước |
McPherson / McPherson Struts |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm / Multi-link |
|
Hệ thống dẫn động |
Hai cầu / AWD |
|
Hệ thống phanh trước |
Đĩa / Disc |
|
Hệ thống phanh sau |
Đĩa / Disc |
|
Hệ thống trợ lực lái |
Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering |
|
Kích thước lốp xe |
225/55 R19 |
|
Đường kính mâm xe |
Hợp kim 19" / 19" Alloy wheels |
|
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần |
LED |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
|
Đèn LED chạy ban ngày |
✓ |
|
Đèn trước tự động Bật/Tắt |
✓ |
|
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
✓ |
|
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
✓ |
|
Chức năng gạt mưa tự động |
✓ |
|
Cụm đèn sau dạng LED |
✓ |
|
Cửa sổ trời |
✓ |
|
Ống xả kép |
✓ |
|
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) |
Da Nappa Nâu Đỏ |
|
Ghế lái điều chỉnh điện |
✓ |
|
Ghế lái có nhớ vị trí |
✓ |
|
Ghế phụ điều chỉnh điện |
✓ |
|
DVD player |
– |
|
Màn hình cảm ứng |
8" |
|
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
✓ |
|
Số loa |
10 loa Bose |
|
Lẫy chuyển số |
– |
|
Phanh tay điện tử |
✓ |
|
Giữ phanh tự động |
✓ |
|
Khởi động bằng nút bấm |
✓ |
|
Ga tự động |
✓ |
|
Điều hòa tự động |
✓ |
|
Cửa gió hàng ghế sau |
✓ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
✓ |
|
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
Gương tràn viền / Frameless mirror |
|
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
✓ |
|
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
– |
|
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
✓ |
|
Tựa tay hàng ghế sau |
✓ |
|
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB |
✓ |
|
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
✓ |
|
AN TOÀN
Số túi khí |
6 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
✓ |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
✓ |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
✓ |
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
✓ |
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
✓ |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
✓ |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
✓ |
|
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
✓ |
|
Cảnh báo chống trộm |
✓ |
|
Camera lùi |
✓ |
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
✓ |
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
✓ |
|
Camera quan sát 360 độ |
✓ |
|
Cảnh báo thắt dây an toàn |
✓ |
|
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
Trong đô thị |
13,38 (Số Giấy Chứng Nhận: 24KDR/010060-00) |
|
Ngoài đô thị |
7,34 (Số Giấy Chứng Nhận: 24KDR/010060-00) |
|
Kết hợp |
9,58 (Số Giấy Chứng Nhận: 24KDR/010060-00) |
|
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
– |
|
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
– |
|
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
✓ |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
✓ |
|
Cảnh báo chệch làn LDWS |
✓ |
|
Hỗ trợ giữ làn LAS |
✓ |
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F |
✓ |
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R |
✓ |
|
Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
✓ |
|
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC |
✓ |
|
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
✓ |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
✓ |
|
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ Em Quang Mazda 0989 37 6828 tư vấn để biết thêm thông tin.